|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chứng khoán
noun Securities, bonds, stocks and share thị trÆ°á»ng chứng khoán the securities market, the stock market
| [chứng khoán] | | | stock; securities | | | Thị trÆ°á»ng chứng khoán | | Stock market; stock exchange; securities market |
|
|
|
|